VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
返歸
Phiên âm :
fǎnguī.
Hán Việt :
phản quy.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
返歸自然
返青 (fǎn qīng) : xanh tươi trở lại; trở lại xanh tươi
返工 (fǎngōng) : làm lại
返旆 (fǎn pèi) : phản bái
返國 (fǎn guó) : phản quốc
返校日 (fǎn xiào rì) : phản giáo nhật
返销 (fǎn xiāo) : bán lại
返里 (fǎn lǐ) : trở về cố hương
返躬內省 (fǎn gōng nèi xǐng) : phản cung nội tỉnh
返正撥亂 (fǎn zhèng bō luàn) : phản chánh bát loạn
返老還童 (fǎn lǎo huán tóng) : cải lão hoàn đồng; người già trẻ lại; hồi xuân
返程 (fǎn chéng) : đường về; chặng đường về
返璞歸真 (fǎn pú guī zhēn) : trở lại nguyên trạng
返魂 (fǎn hún) : phản hồn
返老歸童 (fǎn lǎo guī tóng) : phản lão quy đồng
返潮 (fǎn cháo) : phản triều
返鄉 (fǎn xiāng) : phản hương
Xem tất cả...